STT | Mã trường: QSQ Ngành học |
Mã ngành đào tạo | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu (dự kiến) |
I | Các ngành đào tạo đại học do trường ĐHQT cấp bằng | 1628 | ||
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh |
186 |
2 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
124 |
3 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Phương thức 1 và 2: Khối A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và môn Tiếng Anh |
62 |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật Lý, Hóa học, Tiếng Anh |
124 |
5 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật Lý, Hóa học, Tiếng Anh, Sinh học |
193 |
6 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
99 |
7 | Hóa học (Hóa sinh) | 7440112 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
62 |
8 | Quản lý thủy sản | 7620305 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
31 |
9 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | 7520118 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
99 |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
155 |
11 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 7520207 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh |
68 |
12 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 7520216 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
52 |
13 | Kỹ thuật Y sinh | 7520212 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
93 |
14 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
47 |
15 | Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro) | 7460112 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh |
42 |
16 | Kỹ thuật không gian | 7520121 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
31 |
17 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
31 |
18 | Khoa học dữ liệu | 7489001 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
42 |
19 | Kỹ thuật hóa học | 7520301 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
37 |
20 | Kế toán (Dự kiến) |
7340301 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
50 |
II | Các ngành đào tạo liên kết với ĐH nước ngoài | |||
1 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham (UK) | 100 | ||
1.1 | Công nghệ thông tin | Phương thức 1: 7480201_LK Phương thức 4: 11201 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
1.2 | Quản trị kinh doanh | Phương thức 1: 7340101_LK Phương thức 4: 20301 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
1.3 | Công nghệ sinh học | Phương thức 1: 7420201_LK Phương thức 4: 30401 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
|
1.4 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Phương thức 1: 7520207_LK Phương thức 4: 10801 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
2 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) | 150 | ||
2.1 | Công nghệ thông tin | Phương thức 1: 7480201_LK Phương thức 4: 11202 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
2.2 | Quản trị kinh doanh (2+2) |
Phương thức 1: 7340101_LK ; Phương thức 4: 203021 | Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
2.3 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Phương thức 1: 7520207_LK Phương thức 4: 10802 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
2.4 | Công nghệ sinh học | Phương thức 1: 7420201_LK Phương thức 4: 30402 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, B, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, Sinh học, tiếng Anh. |
|
3 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology (New Zealand) | 80 | ||
3.1 | Quản trị kinh doanh | Phương thức 1: 7340101_LK Phương thức 4: 20303 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
4 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH New South Wales (Australia) | 50 | ||
4.1 | Quản trị kinh doanh | Phương thức 1: 7340101_LK Phương thức 4: 20304 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
5 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNY Binghamton (USA) | 50 | ||
5.1 | Kỹ thuật máy tính | Phương thức 1: 7480106_LK Phương thức 4: 11207 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
5.2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | Phương thức 1: 7520118_LK Phương thức 4: 11107 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
5.3 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Phương thức 1: 7520207_LK Phương thức 4: 10807 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
6 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Houston (USA) | 100 | ||
6.1 | Quản trị kinh doanh | Phương thức 1: 7340101_LK Phương thức 4: 20306 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |
|
7 | Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England (UK) (4+0) | 200 | ||
7.1 | Quản trị kinh doanh (4+0) | Phương thức 1: 7340101_LK Phương thức 4: 203023 |
Phương thức 1 và 2: Khối A, A1, D1 Phương thức 4: Toán (bắt buộc) và 1 môn tự chọn trong các môn: Vật lý, Hóa học, tiếng Anh. |